Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
Mr Hùng - 0917.555.342
Mr Hùng - 0986.012.168
Mr Quyết - 0973.356.228
Ms Thủy kinh doanh - 0913.539.439
KD 2 HDVN - 0888.339.332
Tin Tức
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
MÁY TIỆN VẠN NĂNG CU325
CU325
12 tháng
Call Mr Hùng 0986012168
Liên hệ:
Mr Hùng: 0917.555.342 / 0986.012.168
Để được tư vấn và báo giá thiết bị.
Máy tiện vạn năng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
THÔNG SỐ |
UNIT |
CU325 |
KHẢ NĂNG TIỆN |
Chiều cao tâm |
mm |
165 |
|
Đường kính tiện qua băng |
mm |
325 |
|
Đường kính tiện qua bàn dao |
mm |
190 |
|
Đường kính tiện qua khe– chỉ với máy khoảng chống tâm 1000mm |
mm |
440 |
|
Chiều rộng băng máy |
mm |
200 |
|
Khoảng cách tâm |
mm |
500; 750; 1000 |
TRỤC CHÍNH |
Mũi trục chính DIN 55027 |
No |
5 |
|
Lỗ trục chính |
mm |
32 |
|
Côn trục chính |
Morse |
No.4,5 |
ĐẦU TIỆN |
Số cấp tốc độ trục chính |
|
12 ( 24 ) |
|
Tốc độ trục chính |
Rpm |
85 – 2000 |
|
Động cơ trục chính |
Kw |
2,2 |
ĂN DAO |
Số cấp lượng ăn dao |
|
48 |
|
Lượng ăn dao dọc |
mm/rev |
0,006 – 1,77 |
|
Lượng ăn dao ngang |
mm/rev |
0,003 – 0,885 |
TIỆN REN |
Số cấp tiện ren |
|
As below |
|
Tiện ren hệ mét |
mm |
( 48 ) 0,1 – 28 |
|
Tiện ren hệ inch |
TPI |
( 53 ) 75 – 2,5 |
|
Tiện ren module |
Module |
( 19 ) 0,1 – 1,75 |
|
Tiện ren DP |
DP |
( 19 ) 70 – 4 |
ĐÀI DAO |
Hành trình đài dao ngang |
mm |
150 |
|
Hành trình đài dao trên |
mm |
95 |
Ụ ĐỘNG |
Đường kính nòng ụ |
mm |
40 |
|
Côn nòng ụ động |
Morse |
No.3 |
|
Hành trình nòng ụ |
mm |
100 |
KHỐI LƯỢNG |
Cho máy chống tâm 1000 mm |
Kg |
770 |
Bình luận