Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến

Mr Hùng - 0917.555.342

Mr Hùng - 0986.012.168

Ms Thủy kinh doanh - 0913.539.439
Tin Tức
Sản Phẩm Mới
Dàn máy làm bẫy chuột bán nguyệt bán tự động giá rẻ
Dàn máy làm bẫy chuột bán tự động giá rẻ
Dây chuyền sản xuất đinh thép, máy làm đinh
Dụng cụ vệ sinh lỗ côn trục chính máy phay HSK100
Dụng cụ vệ sinh lỗ côn trục chính máy phay HSK40
Dụng cụ vệ sinh lỗ côn trục chính máy phay HSK50
Dụng cụ vệ sinh lỗ côn trục chính máy phay HSK63
Giàn giáo điện nâng hạ hàng và người
Giàn giáo nâng hạ bằng điện 3 mét
Khay cắm collet
Máy cắt chân linh kiện điện tử, board mạch pcb, mạch hàn
Máy làm lưới B40, Máy đan lưới B40
Máy làm móc nhôm, máy uốn móc nhôm
Máy làm móc quần áo chữ C thường giá rẻ
Máy làm móc quần áo giá rẻ
Máy làm móc quần áo giá rẻ, máy bẻ móc chữ V tự động
Máy làm móc quần áo tự động
Máy làm quai xô trơn hoặc có lồng lót nhựa
Máy làm xích INOX kép tự động giá rẻ 1,4mm đến 2,7mm
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
MÁY TIỆN CỠ LỚN CU500MT CU630 CU730
CU500MT CU630 CU730
Call Mr Hùng 0986012168
Liên hệ:
Mr Hùng: 0917.555.342 / 0986.012.168
Để được tư vấn và báo giá thiết bị.
Máy tiện vạn năng

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
THÔNG SỐ |
CU500MT |
CU630 |
CU730 |
KHẢ NĂNG TIỆN |
Chiều cao tâm |
250 mm |
315 mm |
365 mm |
|
Đường kính tiện qua băng |
500 mm |
630 mm |
730 mm |
|
Đường kính tiện qua bàn dao |
300 mm |
430 mm |
500 mm |
|
Đường kính tiện qua khe |
700 mm |
830 mm |
930 mm |
|
Chiều rộng băng máy |
400 mm |
||
|
Khoảng cách tâm |
1000; 1500; 2000;3000;4000;5000 mm |
||
TRỤC CHÍNH |
Mũi trục chính DIN 55027 |
No.11 |
||
|
Lỗ trục chính |
103 mm |
||
|
Côn trục chính |
120 Metric |
||
ĐẦU TIỆN |
Số cấp tốc độ trục chính |
15 |
21 |
|
|
Tốc độ trục chính |
11,5-1400rpm |
12,5 – 1250 rpm |
|
|
Động cơ trục chính |
7.5 Kw |
11 Kw |
|
ĂN DAO |
Số cấp lượng ăn dao |
120 |
||
|
Lượng ăn dao dọc |
0,04 – 12 mm/rev |
||
|
Lượng ăn dao ngang |
0,02 – 6 mm/rev |
||
TIỆN REN |
Số cấp tiện ren |
64 |
||
|
Tiện ren hệ mét |
0,5 – 120 mm |
||
|
Tiện ren hệ inch |
60 – ¼ TPI |
||
|
Tiện ren module |
0,125 – 30 MD |
||
|
Tiện ren DP |
240 – 1 DP |
||
ĐÀI DAO |
Hành trình đài dao ngang |
315 mm |
390 mm |
|
|
Hành trình đài dao trên |
130 mm |
||
Ụ ĐỘNG |
Đường kính nòng ụ |
90 mm |
||
|
Côn nòng ụ động |
No.5 |
||
|
Hành trình nòng ụ |
230 mm |
||
KHỐI LƯỢNG |
Cho máy chống tâm 2000 |
3250 kg |
3310 kg |
3500 kg |
Bình luận
Sản phẩm cùng loại