Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
Mr Hùng - 0917.555.342
Mr Hùng - 0986.012.168
Mr Quyết - 0973.356.228
Ms Thủy kinh doanh - 0913.539.439
KD 2 HDVN - 0888.339.332
Tin Tức
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
MÁY TIỆN VẠN NĂNG TỐC ĐỘ CAO C400TM
C400TM
12 tháng
Call Mr Hùng 0986012168
Liên hệ:
Mr Hùng: 0917.555.342 / 0986.012.168
Để được tư vấn và báo giá thiết bị.
Máy tiện vạn năng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
THÔNG SỐ |
UNIT |
C400TM |
KHẢ NĂNG TIỆN |
Chiều cao tâm |
mm |
200 |
|
Đường kính tiện qua băng |
mm |
400 |
|
Đường kính tiện qua bàn dao |
mm |
235 |
|
Đường kính tiện qua khe |
mm |
550 |
|
Chiều rộng băng máy |
mm |
320 |
|
Khoảng cách tâm |
mm |
500; 750; 1000 |
TRỤC CHÍNH |
Mũi trục chính DIN 55027 |
No |
6 |
|
Lỗ trục chính |
mm |
32 |
|
Côn trục chính |
Morse |
No.6 |
ĐẦU TIỆN |
Số cấp tốc độ trục chính |
|
12 |
|
Tốc độ trục chính |
Rpm |
50 – 2240 |
|
Động cơ trục chính |
Kw |
4 |
ĂN DAO |
Số cấp lượng ăn dao |
|
80 |
|
Lượng ăn dao dọc |
mm/rev |
0,015 – 0,6 |
|
Lượng ăn dao ngang |
mm/rev |
0,0075 – 0,3 |
TIỆN REN |
Số cấp tiện ren |
|
40 |
|
Tiện ren hệ mét |
mm |
0,25 – 7,5 |
|
Tiện ren hệ inch |
TPI |
120 – 4 |
|
Tiện ren module |
Module |
0,0625 – 1,875 |
|
Tiện ren DP |
DP |
480 – 16 |
ĐÀI DAO |
Hành trình đài dao ngang |
mm |
235 |
|
Hành trình đài dao trên |
mm |
110 |
Ụ ĐỘNG |
Đường kính nòng ụ |
mm |
50 |
|
Côn nòng ụ động |
Morse |
No.4 |
|
Hành trình nòng ụ |
mm |
100 |
KHỐI LƯỢNG |
Cho máy chống tâm 1500 mm |
Kg |
1700 |
Bình luận