Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
Mr Hùng - 0917.555.342
Mr Hùng - 0986.012.168
Mr Quyết - 0973.356.228
Ms Thủy kinh doanh - 0913.539.439
KD 2 HDVN - 0888.339.332
Tin Tức
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
MÁY TIỆN VẠN NĂNG TỐC ĐỘ CAO CU400 CU500
CU400 CU500
12 tháng
Call Mr Hùng 0986012168
Liên hệ:
Mr Hùng: 0917.555.342 / 0986.012.168
Để được tư vấn và báo giá thiết bị.
Máy tiện vạn năng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
CU400 |
C500 |
KHẢ NĂNG TIỆN |
Chiều cao tâm |
210 mm |
245 mm |
|
Đường kính tiện qua băng |
440 mm |
500 mm |
|
Đường kính tiện qua bàn dao |
230 mm |
300 mm |
|
Đường kính tiện qua khe |
620 mm |
670 mm |
|
Chiều rộng băng máy |
360 mm |
|
|
Khoảng cách tâm |
1000; 1500; 2000 mm |
|
TRỤC CHÍNH |
Mũi trục chính DIN 55027 |
No.8 |
|
|
Lỗ trục chính |
62 mm |
|
|
Côn trục chính |
82 Metric |
|
ĐẦU TIỆN |
Số cấp tốc độ trục chính |
21 |
|
|
Tốc độ trục chính |
20 – 2000 rpm |
|
|
Động cơ trục chính |
7.5 Kw |
|
ĂN DAO |
Số cấp lượng ăn dao |
120 |
|
|
Lượng ăn dao dọc |
0,04 – 12 mm/rev |
|
|
Lượng ăn dao ngang |
0,02 – 6 mm/rev |
|
TIỆN REN |
Số cấp tiện ren |
64 |
|
|
Tiện ren hệ mét |
0,5 – 120 mm |
|
|
Tiện ren hệ inch |
60 – ¼ TPI |
|
|
Tiện ren module |
0,125 – 30 MD |
|
|
Tiện ren DP |
240 – 1 DP |
|
ĐÀI DAO |
Hành trình đài dao ngang |
250 mm |
|
|
Hành trình đài dao trên |
130 mm |
|
Ụ ĐỘNG |
Đường kính nòng ụ |
70 mm |
|
|
Côn nòng ụ động |
No.5 |
|
|
Hành trình nòng ụ |
180 mm |
|
KHỐI LƯỢNG |
Cho máy chống tâm 2000 mm |
2560 kg |
2630 kg |
Bình luận